Có 1 kết quả:
恩怨 ēn yuàn ㄜㄋ ㄩㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ân oán, hận thù, oán giận
Từ điển Trung-Anh
(1) gratitude and grudges
(2) resentment
(3) grudges
(4) grievances
(2) resentment
(3) grudges
(4) grievances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0