Có 1 kết quả:

恩怨 ēn yuàn ㄜㄋ ㄩㄢˋ

1/1

ēn yuàn ㄜㄋ ㄩㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

ân oán, hận thù, oán giận

Từ điển Trung-Anh

(1) gratitude and grudges
(2) resentment
(3) grudges
(4) grievances

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0